Có 2 kết quả:
荨麻 qián má ㄑㄧㄢˊ ㄇㄚˊ • 蕁麻 qián má ㄑㄧㄢˊ ㄇㄚˊ
qián má ㄑㄧㄢˊ ㄇㄚˊ [xún má ㄒㄩㄣˊ ㄇㄚˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nettle
(2) also pr. [xun2 ma2]
(2) also pr. [xun2 ma2]
Bình luận 0
qián má ㄑㄧㄢˊ ㄇㄚˊ [xún má ㄒㄩㄣˊ ㄇㄚˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nettle
(2) also pr. [xun2 ma2]
(2) also pr. [xun2 ma2]
Bình luận 0